--

dễ ngươi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ ngươi

+  

  • (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight
  • Easy
    • Bài toán dễ
      An easy mathematical problem
    • Dễ như trở bàn tay
      It is as easy as child's play
    • như dễ tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ ngươi"
Lượt xem: 597