dễ ngươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ ngươi+
- (cũ hoặc địa phương) Think little of, slight
- Easy
- Bài toán dễ
An easy mathematical problem
- Dễ như trở bàn tay
It is as easy as child's play
- như dễ tính
- Bài toán dễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ ngươi"
Lượt xem: 574